XSHN - XSTD - KQ XS TD HN - Kết quả Xổ Số thủ đô Hà Nội hôm nay
Mã ĐB | 13FL 1FL 2FL 6FL 8FL 9FL |
G.ĐB | 01318 |
G.1 | 91175 |
G.2 | 9190388486 |
G.3 | 698152578504382215067111608507 |
G.4 | 7050966684699034 |
G.5 | 615883782496020970990501 |
G.6 | 716079746 |
G.7 | 12755684 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06, 07, 09, 01 |
1 | 18, 15, 16, 16, 12 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 46 |
5 | 50, 58, 56 |
6 | 66, 69 |
7 | 75, 78, 79, 75 |
8 | 86, 85, 82, 84 |
9 | 96, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h10 mỗi ngày
Mã ĐB | 13FM 14FM 1FM 3FM 4FM 7FM |
G.ĐB | 71157 |
G.1 | 32908 |
G.2 | 3156345772 |
G.3 | 875459068807306697631666162354 |
G.4 | 8291588168874376 |
G.5 | 795490505385483021846319 |
G.6 | 673226499 |
G.7 | 19478034 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | 19, 19 |
2 | 26 |
3 | 30, 34 |
4 | 45, 47 |
5 | 57, 54, 54, 50 |
6 | 63, 63, 61 |
7 | 72, 76, 73 |
8 | 88, 81, 87, 85, 84, 80 |
9 | 91, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB | 14FN 15FN 1FN 2FN 7FN 8FN |
G.ĐB | 00132 |
G.1 | 97630 |
G.2 | 7690532370 |
G.3 | 783227367236449587726146645257 |
G.4 | 3698384799315898 |
G.5 | 206505330872300834252093 |
G.6 | 114124166 |
G.7 | 08358219 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 08 |
1 | 14, 19 |
2 | 22, 25, 24 |
3 | 32, 30, 31, 33, 35 |
4 | 49, 47 |
5 | 57 |
6 | 66, 65, 66 |
7 | 70, 72, 72, 72 |
8 | 82 |
9 | 98, 98, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm về nhiều miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB | 11FP 13FP 15FP 2FP 3FP 5FP |
G.ĐB | 21263 |
G.1 | 35824 |
G.2 | 2461000458 |
G.3 | 681227706603067543136853036930 |
G.4 | 4950686442025350 |
G.5 | 138054502851830762051822 |
G.6 | 995304403 |
G.7 | 77080509 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 05, 04, 03, 08, 05, 09 |
1 | 10, 13 |
2 | 24, 22, 22 |
3 | 30, 30 |
4 | - |
5 | 58, 50, 50, 50, 51 |
6 | 63, 66, 67, 64 |
7 | 77 |
8 | 80 |
9 | 95 |
Mã ĐB | 12FQ 13FQ 1FQ 4FQ 7FQ 9FQ |
G.ĐB | 81936 |
G.1 | 31605 |
G.2 | 7058607506 |
G.3 | 960689189308181724446089867281 |
G.4 | 2057553881404724 |
G.5 | 642810002645546441138818 |
G.6 | 280429151 |
G.7 | 20277489 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06, 00 |
1 | 13, 18 |
2 | 24, 28, 29, 20, 27 |
3 | 36, 38 |
4 | 44, 40, 45 |
5 | 57, 51 |
6 | 68, 64 |
7 | 74 |
8 | 86, 81, 81, 80, 89 |
9 | 93, 98 |
Mã ĐB | 15FR 2FR 4FR 5FR 8FR 9FR |
G.ĐB | 27987 |
G.1 | 50566 |
G.2 | 3655602620 |
G.3 | 840848108221383828110362939655 |
G.4 | 0625214477830032 |
G.5 | 555515262338087694040578 |
G.6 | 357669682 |
G.7 | 99049152 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 11 |
2 | 20, 29, 25, 26 |
3 | 32, 38 |
4 | 44 |
5 | 56, 55, 55, 57, 52 |
6 | 66, 69 |
7 | 76, 78 |
8 | 87, 84, 82, 83, 83, 82 |
9 | 99, 91 |
Mã ĐB | 11FS 13FS 15FS 1FS 4FS 7FS |
G.ĐB | 92768 |
G.1 | 04468 |
G.2 | 4163156297 |
G.3 | 106508056484057222541116450658 |
G.4 | 5824520237238572 |
G.5 | 228031689878722481319264 |
G.6 | 722536592 |
G.7 | 07668164 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | - |
2 | 24, 23, 24, 22 |
3 | 31, 31, 36 |
4 | - |
5 | 50, 57, 54, 58 |
6 | 68, 68, 64, 64, 68, 64, 66, 64 |
7 | 72, 78 |
8 | 80, 81 |
9 | 97, 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải